Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: còng, cùng, khùng
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: JCHHR (十金竹竹口)
Unicode: U+7AC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cùng
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.み (kiwa.mi)
Âm Quảng Đông: kung4

Dị thể 2