Có 1 kết quả:

đậu
Âm Nôm: đậu
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCGWC (十金土田金)
Unicode: U+7AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau3, dau6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

đậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (cái lỗ)