Có 1 kết quả:

thiết
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 22
Bộ: huyệt 穴 (+17 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨フノ丶丨フフ丶
Thương Hiệt: JCHDB (十金竹木月)
Unicode: U+7ACA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ひそ.かに (hiso.kani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 4

Dị thể 9

1/1

thiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (ăn trộm, giấu diếm)