Có 6 kết quả:
lập • lớp • lụp • sầm • sập • sụp
Tổng nét: 5
Bộ: lập 立 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一丶ノ一
Thương Hiệt: YT (卜廿)
Unicode: U+7ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lập
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: laap6, lap6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: laap6, lap6
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tự lập, độc lập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầng lớp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lụp xụp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa sầm sập; tối sầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sập xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sụp xuống