Có 6 kết quả:

lậplớplụpsầmsậpsụp
Âm Nôm: lập, lớp, lụp, sầm, sập, sụp
Tổng nét: 5
Bộ: lập 立 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一丶ノ一
Thương Hiệt: YT (卜廿)
Unicode: U+7ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/6

lập

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tự lập, độc lập

lớp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầng lớp

lụp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lụp xụp

sầm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa sầm sập; tối sầm

sập

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sập xuống

sụp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụp xuống