Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
⿰立殳Nét bút:
丶一丶ノ一ノフフ丶Thương Hiệt: YTHNE (卜廿竹弓水)
Unicode:
U+7AD0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận