Có 1 kết quả:
hoành
Âm Nôm: hoành
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立厷
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YTKI (卜廿大戈)
Unicode: U+7AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立厷
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YTKI (卜廿大戈)
Unicode: U+7AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)