Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cả, cơ, kì, kỳ
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⿱亠丷可
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: YTNR (卜廿弓口)
Unicode: U+7AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⿱亠丷可
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: YTNR (卜廿弓口)
Unicode: U+7AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし.くも (kushi.kumo), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし.くも (kushi.kumo), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0