Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ一一フ
Thương Hiệt: YTHQU (卜廿竹手山)
Unicode: U+7AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ミリリットル (miriri'toru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou4, sing1

Tự hình 1

Bình luận 0