Có 2 kết quả:
trạm • trậm
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立占
Nét bút: 丶一丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YTYR (卜廿卜口)
Unicode: U+7AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam6
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trạm xá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
làm trậm