Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立令
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTOII (卜廿人戈戈)
Unicode: U+7ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立令
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTOII (卜廿人戈戈)
Unicode: U+7ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いく (iku)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いく (iku)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Chữ gần giống 17
Bình luận 0