Có 2 kết quả:

cạnhganh
Âm Nôm: cạnh, ganh
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YTRHU (卜廿口竹山)
Unicode: U+7ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cạnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

cạnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạnh tranh; cạnh khoé

ganh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ganh đua; ganh tị