Có 2 kết quả:

cánhcạnh
Âm Nôm: cánh, cạnh
Tổng nét: 11
Bộ: lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: YTAHU (卜廿日竹山)
Unicode: U+7ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cánh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): おわ.る (owa.ru), ついに (tsuini), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

cánh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu cánh

cạnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cạnh tranh; cạnh khoé