Có 1 kết quả:
chương
Tổng nét: 11
Bộ: lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱立早
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YTAJ (卜廿日十)
Unicode: U+7AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chương
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
văn chương; hiến chương; huy chương