Có 1 kết quả:

thoan
Âm Nôm: thoan
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YTICE (卜廿戈金水)
Unicode: U+7AE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuân, thuyên
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): わらわ (warawa), わらべ (warabe), おわ.る (owa.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

thoan

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoan (xong việc)