Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoànhTổng nét: 12
Bộ:
lập 立 (+7 nét)
Hình thái:
⿰立宏Nét bút:
丶一丶ノ一丶丶フ一ノフ丶Thương Hiệt: YTJKI (卜廿十大戈)
Unicode:
U+7AE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận