Có 1 kết quả:
đồng
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱立里
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: YTWG (卜廿田土)
Unicode: U+7AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): わらべ (warabe)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): わらべ (warabe)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng dao; đồng trinh; nhi đồng