Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰立束
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTDL (卜廿木中)
Unicode: U+7AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰立束
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTDL (卜廿木中)
Unicode: U+7AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tủng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.む (suku.mu), おそ.れる (oso.reru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung2
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.む (suku.mu), おそ.れる (oso.reru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0