Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khu, xo
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ丨フ一一一ノ
Thương Hiệt: YTHXH (卜廿竹重竹)
Unicode: U+7AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0