Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
lập 立 (+8 nét)
Hình thái:
⿰立卓Nét bút:
丶一丶ノ一丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: YTYAJ (卜廿卜日十)
Unicode:
U+7AE8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận