Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: lập 立 (+6 nét)
Hình thái: ⿰立争
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: YTBSD (卜廿月尸木)
Unicode: U+7AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lập 立 (+6 nét)
Hình thái: ⿰立争
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: YTBSD (卜廿月尸木)
Unicode: U+7AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tĩnh
Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Quảng Đông: zing6
Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0