Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: YTSTT (卜廿尸廿廿)
Unicode: U+7AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phinh
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 26