Có 1 kết quả:
đoan
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立耑
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YTUMB (卜廿山一月)
Unicode: U+7AEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoan
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi), は (ha), はた (hata), -ばた (-bata), はな (hana)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi), は (ha), はた (hata), -ばた (-bata), はな (hana)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ