Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
⿰立曾Nét bút:
丶一丶ノ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: YTCWA (卜廿金田日)
Unicode:
U+7AF2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận