Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: YTNOT (卜廿弓人廿)
Unicode: U+7AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1