Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: YTTWI (卜廿廿田戈)
Unicode: U+7AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 8