Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
oa,
oai,
quayTổng nét: 18
Bộ:
lập 立 (+13 nét)
Hình thái:
⿰立𩰬Nét bút:
丶一丶ノ一一丨フ一一フ丨丨フ丶ノ一丨Thương Hiệt: YTMRB (卜廿一口月)
Unicode:
U+7AF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận