Có 2 kết quả:
cạnh • ganh
Tổng nét: 20
Bộ: lập 立 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノフ丶一丶ノ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YUYTU (卜山卜廿山)
Unicode: U+7AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cạnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3, ging6
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3, ging6
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạnh tranh; cạnh khoé
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ganh đua; ganh tị