Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cạnh, ganh
Tổng nét: 22
Bộ: lập 立 (+17 nét)
Hình thái: ⿰竟竟
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: YUYTU (卜山卜廿山)
Unicode: U+7AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: lập 立 (+17 nét)
Hình thái: ⿰竟竟
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: YUYTU (卜山卜廿山)
Unicode: U+7AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cạnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 경
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 경
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0