Có 1 kết quả:

trúc
Âm Nôm: trúc
Tổng nét: 8
Bộ: trúc 竹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一
Thương Hiệt: HMM (竹一一)
Unicode: U+7AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốc, trúc
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), チク (chiku), トク (toku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

trúc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc (tên họ); Tây trúc