Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨
Thương Hiệt: HMD (竹一木)
Unicode: U+7AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

vu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu (loại sáo ngày xưa)