Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮于
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨
Thương Hiệt: HMD (竹一木)
Unicode: U+7AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu (loại sáo ngày xưa)