Có 2 kết quả:
can • cần
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮干
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨
Thương Hiệt: HMJ (竹一十)
Unicode: U+7AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gǎn ㄍㄢˇ, gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gon1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gǎn ㄍㄢˇ, gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gon1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trúc can (cần dài)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cần câu, cần bẩy