Có 1 kết quả:

măng
Âm Nôm: măng
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フ
Thương Hiệt: HYV (竹卜女)
Unicode: U+7B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

măng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre, mãng trúc, măng non