Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trúc
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一
Thương Hiệt: HM (竹一)
Unicode: U+7B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1