Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶
Thương Hiệt: HKNI (竹大弓戈)
Unicode: U+7B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1