Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kê
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮开
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
Thương Hiệt: HMT (竹一廿)
Unicode: U+7B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮开
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
Thương Hiệt: HMT (竹一廿)
Unicode: U+7B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kê
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0