Âm Nôm: ba Tổng nét: 10 Bộ: trúc 竹 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮巴 Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一フ Thương Hiệt: HAU (竹日山) Unicode: U+7B06 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba Âm Pinyin: bā ㄅㄚ Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Hàn: 파 Âm Quảng Đông: baa1