Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toan
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái: ⿱⺮卞
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨丶
Thương Hiệt: HYY (竹卜卜)
Unicode: U+7B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái: ⿱⺮卞
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨丶
Thương Hiệt: HYY (竹卜卜)
Unicode: U+7B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toán
Âm Quan thoại: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quan thoại: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0