Có 1 kết quả:
hốt
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮勿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフノノ
Thương Hiệt: HPHH (竹心竹竹)
Unicode: U+7B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, wěn ㄨㄣˇ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): しゃく (shaku)
Âm Hàn: 흘, 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, wěn ㄨㄣˇ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): しゃく (shaku)
Âm Hàn: 흘, 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốt (tấm đại thần cầm ở tay khi chầu vua)