Có 2 kết quả:

tiếutéo
Âm Nôm: tiếu, téo
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HHK (竹竹大)
Unicode: U+7B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u), え.む (e.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu lâm

téo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một téo