Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノフ
Thương Hiệt: HPP (竹心心)
Unicode: U+7B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỳ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: bei6, pai4, pei4

Dị thể 2