Có 2 kết quả:

bútphút
Âm Nôm: bút, phút
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
Thương Hiệt: HHQU (竹竹手山)
Unicode: U+7B14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bút
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふで (fude)
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

bút

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phút

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phút chốc