Có 3 kết quả:
chòm • xờm • đệm
Âm Nôm: chòm, xờm, đệm
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮占
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYR (竹卜口)
Unicode: U+7B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮占
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYR (竹卜口)
Unicode: U+7B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
Từ điển Hồ Lê
bờm xờm
Từ điển Hồ Lê
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm