Có 4 kết quả:
sanh • sinh • sênh • xênh
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮生
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: HHQM (竹竹手一)
Unicode: U+7B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, sinh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sanh ca
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhịp sênh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xênh xang