Có 2 kết quả:
sáo • địch
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮由
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HLW (竹中田)
Unicode: U+7B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dek6
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dek6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ống sáo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)