Có 1 kết quả:

xuy
Âm Nôm: xuy
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: HIR (竹戈口)
Unicode: U+7B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): むち (muchi), しもと (shimoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xuy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuy (đánh đòn)