Có 1 kết quả:
xuy
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮台
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: HIR (竹戈口)
Unicode: U+7B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): むち (muchi), しもと (shimoto)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): むち (muchi), しもと (shimoto)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuy (đánh đòn)