Có 14 kết quả:

liếpléplạplẹplớplợplụpnậprạprậpsậpsệpsụptấp
Âm Nôm: liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sập, sệp, sụp, tấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: HYT (竹卜廿)
Unicode: U+7B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lap1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/14

liếp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chiếu liếp

lép

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúa lép

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lạp (cái nón)

lẹp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẹp kẹp

lớp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầng lớp

lợp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợp nhà

lụp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lụp xụp

nập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấp nập

rạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

che rạp

rập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập

sập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sập xuống

sệp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi sệp xuống (ngồi xệp xuống)

sụp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ sụp

tấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tới tấp (liên tục)