Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
giậu
•
điều
笤
Âm Nôm:
giậu
,
điều
Tổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
⺮
召
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: HSHR (竹尸竹口)
Unicode:
U+7B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
điều
Âm Pinyin:
tiáo
ㄊㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông:
tiu4
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/2
giậu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rào giậu
điều
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)