Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮司
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: HSMR (竹尸一口)
Unicode: U+7B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮司
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: HSMR (竹尸一口)
Unicode: U+7B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke), はこ (hako)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke), はこ (hako)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0