Có 2 kết quả:

bùaphù
Âm Nôm: bùa, phù
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: HODI (竹人木戈)
Unicode: U+7B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ, phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu4

Dị thể 1

1/2

bùa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bùa phép

phù

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phù chú