Âm Nôm: bùa, phù Tổng nét: 11 Bộ: trúc 竹 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⺮付 Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶 Thương Hiệt: HODI (竹人木戈) Unicode: U+7B26 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồ, phù Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu4