Có 2 kết quả:
bát • bổn
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮本
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HDM (竹木一)
Unicode: U+7B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản, bát, bổn
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban6
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyết bát (vụng về)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)